STT
|
MÃ SẢN PHẨM
|
CHỦNG LOẠI
|
ĐƠN VỊ
|
ĐỊNH MỨC
|
GIÁ NOVA
|
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ
|
|
1
|
MT CITY
|
Bột trét tường cao cấp trong nhà
|
BAO/40 Kg
|
|
225.000 |
2
|
MT DẺO
|
Mastic trong nhà dẻo không nứt (thùng nhựa)
|
T/25 Kg
|
20-25m/thùng
|
335.000 |
3
|
K109
|
Sơn lót kháng kiềm trong nhà
|
T/5 Kg
|
26-28m/thùng(1 lớp)
|
250.000
|
4
|
K109
|
Sơn lót kháng kiềm trong nhà
|
T/25 Kg
|
130-140m/thùng(1 lớp)
|
990.000 |
5
|
K203
|
Sơn nước trong nhà trắng
|
T/5 Kg
|
18-22m/thùng
|
295.000
|
6
|
K203
|
Sơn nước trong nhà trắng
|
T/25 Kg
|
100-125m/thùng
|
880.000
|
7
|
VISTA
|
Sơn nước trong nhà trắng
|
T/5Kg
|
20-25m/thùng
|
220.000
|
8
|
VISTA
|
Sơn nước trong nhà
|
T/25 Kg
|
100-125m/thùng
|
750.000
|
15
|
K260
|
Sơn nước trong nhà trắng
|
T/5 Kg
|
18-22m/thùng
|
270.000
|
16
|
K260
|
Sơn nước trong nhà mịn trắng
|
T/25 Kg
|
100-125m/thùng
|
1.120.000
|
17
|
K5500
|
Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng
|
T/4 Kg
|
20-24m/thùng
|
335.000
|
18
|
K5500
|
Sơn nước trong nhà bán bóng - trắng
|
T/20 Kg
|
100-120m/thùng
|
1.455.000 |
19
|
K871
|
Sơn nước trong nhà bóng - trắng
|
T/4 Kg
|
20-24m/thùng
|
360,000
|
20
|
K871
|
Sơn nước trong nhà bóng – trắng
|
T/20 Kg
|
100-120m/thùng
|
1,583.000
|
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI
|
0
|
1
|
MN CITY
|
Bột trét tường cao cấp ngoài trời
|
BAO/40 Kg
|
|
285,000
|
2
|
MN XÁM
|
BAO/25 Kg
|
|
180,000
|
3
|
MN DẺO
|
Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa)
|
T/25 Kg
|
20-25m/thùng
|
415.000
|
4
|
K265
|
Sơn nước ngoài trời trắng
|
T/5 Kg
|
20-25m/thùng
|
280.000
|
5
|
K265
|
Sơn nước ngoài trời trắng
|
T/25 Kg
|
120-130m/thùng
|
1.310.000
|
6
|
K261
|
Sơn nước ngoài trời trắng
|
T/5 Kg
|
20-25m/thùng
|
350.000
|
7
|
K261
|
Sơn nước ngoài trời trắng
|
T/25 Kg
|
120-130m/thùng
|
1.500.000
|
8
|
K207
|
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm.
|
T/5 Kg
|
26-28m/thùng(1 lớp)
|
330.000
|
9
|
K207
|
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm.
|
T/25 Kg
|
130-140m/thùng(1 lớp)
|
1.390.000
|
10
|
K209
|
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng
|
T/5 Kg
|
26-28m/thùng(1 lớp)
|
390.000 |
11
|
K209
|
Sơn lót ngoài trời kháng kiềm - trắng
|
T/25 Kg
|
130-140m/thùng(1 lớp)
|
1.690.000
|
12
|
K5501
|
Sơn chống thấm ngoài trời không bóng - trắng
|
T/4 Kg
|
18-22m/thùng
|
370.000
|
13
|
K5501
|
Sơn chống thấm ngoài trời không bóng- trắng
|
T/20 Kg
|
90-110m/thùng
|
1.690.000
|
16
|
CT04
|
Sơn chống thấm ngoài trời bóng trắng - không bám bụi
|
T/4 Kg
|
22-26m/thùng
|
437.000
|
17
|
CT04
|
Sơn chống thấm ngoài trời bóng trắng- không bám bụi
|
T/20 Kg
|
120-130m/thùng
|
1.997.000
|
18
|
NANO SELF-LEANING
|
Sơn tự làm sạch bóng mờ trắng
|
LON/5LÍT
|
30-32m/lít (1 lớp)
|
1,012,000
|
CHẤT CHỐNG THẤM
|
|
1
|
CT11A
|
Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,…
|
T/20 Kg
|
40-50m/thùng(2 lớp)
|
THEO THỜI GIÁ
|
T/4 Kg
|
8-10m/thùng(2 lớp)
|
LON/1 Kg
|
2-2.5m/thùng(2 lớp)
|
3
|
CT11A ĐB
|
Chống thấm tường đứng (Trắng)
|
T/20 Kg
|
40-50m/thùng(2 lớp)
|
1,530,000
|
T/4 Kg
|
8-10m/thùng(2 lớp)
|
358,000
|
4
|
CT11B
|
Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,…
|
T/4 Kg
|
tùy cách sử dụng
|
297,825
|
5
|
CT05
|
Chất chống thấm đông kết nhanh, khô trong 3 phút.
|
LON/1 Kg
|
tùy cách sử dụng
|
139,689
|
6
|
CT14
|
Chất chống thấm co giãn cho ximăng, bê tông, trám khe nứt
|
BỘ/2 Kg
|
tùy cách sử dụng
|
243,540
|
SƠN CHỐNG NÓNG
|
|
1
|
CN05
|
Sơn chống nóng mái tôn, tường ximăng giảm nóng từ 7 – 10oC (màu nhạt XANH NGỌC, TRẮNG)
|
T/5 Kg
|
15-20m/thùng
|
630000.
|
T/20 Kg
|
60-80m/thùng
|
2,109,568
|
3
|
CN05 - SÀN
|
Sơn chống nóng cho sàn sân thượng
|
T/5 Kg
|
5-7m/thùng
|
286,832
|
T/20 Kg
|
20-25m/thùng
|
967,328
|
SƠN PHỦ EPOXY, SƠN ĐẶC BIỆT
|
|
1
|
KL5 MÀU Trắng
|
Sơn men Epoxy phủ sàn ( tường) nhà xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ.
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
879,028
|
2
|
KL5 MÀU (...P)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
898,000
|
3
|
KL5 MÀU (...T)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
975,000
|
4
|
KL5 MÀU (...D)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
985,000
|
5
|
KL5 MÀU (...A)
|
T/5 Kg
|
18m/thùng (2 lớp)
|
1,016,000
|
6
|
KL5 MÀU ĐẶC BIỆT (2...A)
|
T/5 Kg
|
18m/thùng (2 lớp)
|
1,189,000
|
7
|
CT-Levelling Màu nhạt
|
Sơn Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng
|
T/20 Kg
|
12m/kg (lớp)
|
1,894,376
|
8
|
CT-Levelling Màu trung
|
T/20 Kg
|
12m/kg (lớp)
|
2,075,392
|
9
|
CT-Levelling Màu đậm
|
T/20 Kg
|
12m/kg (lớp)
|
2,205,104
|
10
|
Mastic KL5 TƯỜNG
|
Làm phẳng tưởng trong nhà
|
T/5 Kg
|
5-7m/thùng
|
222,640
|
11
|
Mastic KL5 sàn
|
Làm phẳng sàn trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn.
|
T/5 Kg
|
5-7m/thùng
|
364,320
|
12
|
KL6 hệ dầu
|
Sơn chống ăn mòn cho kim loại - giàu kẽm
|
Kg
|
1.5-2m/kg
|
346,544
|
13
|
KL5 kháng khuẩn
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn màu trắng
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
907,412
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn màu nhạt (..P)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
906,510
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu trung (..T)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
1,019,260
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đậm (..D)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
1,109,460
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đậm (..A)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
1,127,500
|
Sơn Epoxy kháng khuẩn cho sàn màu đặc biệt (2..A)
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
1,298,880
|
14
|
KL5 kháng khuẩn TP
|
Sơn men Epoxy thực phẩm
|
T/5 Kg
|
20m/thùng (2 lớp)
|
1,082,400
|
16
|
KG01
|
Sơn lót, chống rỉ hệ nước ( MÀU ĐỎ, MÀU TRẮNG)
|
T/5 Kg
|
1.5-2m/kg
|
837,045
|
17
|
SƠN CT01 ĐB
|
Chống thấm chịu mài mòn hoá chất cao
|
T/4 Kg
|
3-4m/kg
|
1,014,464
|
18
|
Mastic CT01ĐB
|
Mastic chịu mài mòn và hoá chất cao
|
T/5 Kg
|
0.4m/kg
|
150,040
|
19
|
CT02 Gốm
|
Chống thấm cho đồ gốm
|
T/17.5 Kg
|
tùy cách sử dụng
|
736,934
|
20
|
CT02 Gốm
|
Chống thấm cho đồ gốm
|
T/3.5 Kg
|
tùy cách sử dụng
|
162,360
|
SƠN THỂ THAO
|
|
1
|
CT08
|
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo 3 màu chuẩn) trắng, đỏ, xanh
|
T/20 Kg
|
60-80m/thùng
|
2,697,882
|
T/5 Kg
|
15-20m/thùng
|
674,696
|
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Theo cataloge 1010 màu)
|
T/20 Kg
|
60-80m/thùng
|
3,100,174
|
T/5 Kg
|
15-20m/thùng
|
775,720
|
|
CT08
|
KHÔNG CÓ CÁT ( 3 MÀU CHUẨN)
|
T/20 Kg
|
60-80m/thùng
|
3,700,620
|
|
T/5 Kg
|
15-20m/thùng
|
925,155
|
|
KHÔNG CÓ CÁT ( THEO CÂY MÀU)
|
T/20 Kg
|
60-80m/thùng
|
4,371,235
|
|
T/5 Kg
|
15-20m/thùng
|
1,093,543
|
2
|
SK6
|
Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường.
|
BỘ/10 Kg
|
10-15m/bộ
|
433,664
|
KEO BÓNG
|
|
1
|
KBN
|
Keo bóng nước
|
LON/1 Kg
|
7-8m/kg(1 lớp)
|
101,750
|
|
LON/4KG
|
|
400,950
|
2
|
E3
|
Keo bóng NANO
|
LON/1 Kg
|
10-15m/kg(1l ớp)
|
137,676
|
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT
|
|
1
|
KSP
|
Sơn giả đá củ (GĐ01, ….., GĐ40 )
|
T/5 Kg
|
4-5m/thùng(1 lớp)
|
519,200
|
Sơn giả đá new (03 NEW, ….. , 40 NEW )
|
T/5 Kg
|
4-5m/thùng(1 lớp)
|
423,500
|
Sơn giả đá (NO01,…., N054)
|
T/5 Kg
|
4-5m/thùng(1 lớp)
|
423,500
|
|
Sơn giả đá ( 1501 - 1530)
|
T/5 Kg
|
|
423,500
|
2
|
KBP
|
Sơn gấm (Texture)
|
T/30 Kg
|
30m/thùng(1 lớp)
|
792,000
|
Sơn gấm New
|
T/30 Kg
|
30m/thùng(1 lớp)
|
359,040
|
3
|
SNT
|
Sơn nhũ tường vàng chùa Thái Lan (NT26), nhũ vàng đồng có lớp lót
|
LON/1 Kg
|
5-6m/kg
|
250,162
|
Sơn nhũ tường vàng chùa Thái Lan (NT26), nhũ vàng đồng, dạng không có lớp lót
|
LON/1 Kg
|
5-6m/kg
|
356,070
|
SƠN GIAO THÔNG
|
|
1
|
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO
|
Sơn lót hotmelt - phủ 1 lót
|
Kg
|
5m/kg
|
92,400
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - trắng (TCVN)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
29,700
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - vàng (TCVN)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
31,900
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - trắng (JIS)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
28,600
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - vàng (JIS)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
30,800
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - trắng (AASHTO)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
35,200
|
Sơn nhiệt dẻo hotmelt - vàng (AASHTO)
|
Kg
|
3.2 - 3.5 kg/m
|
37,400
|
2
|
SƠN GIAO THÔNG A9
|
Sơn giao thông hệ nước - trắng
|
Kg
|
1.1 - 1.2 m/kg
|
94,864
|
Sơn giao thông hệ nước - đỏ
|
Kg
|
1.1 - 1.2 m/kg
|
118,096
|
Sơn giao thông hệ nước - vàng
|
Kg
|
1.1 - 1.2 m/kg
|
117,128
|
Sơn giao thông hệ nước - cây 1010 màu
|
Kg
|
1.1 - 1.2 m/kg
|
130,680
|
Sơn giao thông hệ nước - phản quang
|
Kg
|
1.1 - 1.2 m/kg
|
165,000
|
3
|
HẠT PHẢN QUANG
|
Hạt phản quang tiêu chuẩn BC - 6088
|
Kg
|
tùy cách sử dụng
|
23,100
|
SƠN CHỐNG CHÁY
|
|
1
|
SƠN CHỐNG CHÁY
|
Sơn chống cháy ( dạng Sơn lót)
|
Kg
|
tùy cách sử dụng
|
|
3
|
CT08 ĐẶC BIỆT
|
Sơn phủ lên Sơn chống cháy (màu cataloge 1010 màu)
|
Kg
|
tùy cách sử dụng
|
|
SƠN VÂN GỖ
|
|
1
|
VÂN GỖ
|
VÂN
|
KG
|
|
|
NỀN
|
KG
|
|
|